Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Burkina Faso vào năm 2024 là 137.28 theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Burkina Faso tăng 5.52 so với con số 131.76 trong năm 2023.
Ước tính Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Burkina Faso năm 2025 là 143.03 nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Burkina Faso và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Burkina Faso được ghi nhận vào năm 1960 là 10.71, trải qua khoảng thời gian 64 năm, đến nay giá trị Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) mới nhất là 137.28. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 137.28 vào năm 2024.
Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Burkina Faso giai đoạn 1960 - 2024
Quan sát Biểu đồ Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Burkina Faso giai đoạn 1960 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1960 - 2024 chỉ số Chỉ số giá tiêu dùng (CPI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2024 là 137.28
- có giá trị thấp nhất vào năm 1960 là 10.71
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Burkina Faso qua các năm
Bảng số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Burkina Faso giai đoạn (1960 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) |
---|---|
2024 | 137.28 |
2023 | 131.76 |
2022 | 130.79 |
2021 | 114.43 |
2020 | 110.40 |
2019 | 108.36 |
2018 | 111.98 |
2017 | 109.83 |
2016 | 108.23 |
2015 | 107.75 |
2014 | 106.98 |
2013 | 107.25 |
2012 | 106.68 |
2011 | 102.76 |
2010 | 100.00 |
2009 | 100.77 |
2008 | 98.21 |
2007 | 88.75 |
2006 | 88.95 |
2005 | 86.93 |
2004 | 81.69 |
2003 | 82.01 |
2002 | 80.38 |
2001 | 78.67 |
2000 | 74.92 |
1999 | 75.14 |
1998 | 75.96 |
1997 | 72.28 |
1996 | 70.65 |
1995 | 66.59 |
1994 | 61.96 |
1993 | 49.50 |
1992 | 49.23 |
1991 | 50.23 |
1990 | 49.16 |
1989 | 49.41 |
1988 | 49.65 |
1987 | 47.63 |
1986 | 48.94 |
1985 | 50.25 |
1984 | 47.01 |
1983 | 44.83 |
1982 | 41.45 |
1981 | 36.99 |
1980 | 34.39 |
1979 | 30.65 |
1978 | 26.66 |
1977 | 24.62 |
1976 | 18.94 |
1975 | 20.68 |
1974 | 17.41 |
1973 | 16.02 |
1972 | 14.88 |
1971 | 15.33 |
1970 | 15.02 |
1969 | 14.76 |
1968 | 13.46 |
1967 | 13.50 |
1966 | 14.11 |
1965 | 13.78 |
1964 | 13.89 |
1963 | 13.63 |
1962 | 12.91 |
1961 | 12.70 |
1960 | 10.71 |
thập phân
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | 137.28 | 131.76 | 137.28 | 10.71 | thập phân | 1960-2024 |
Tỷ lệ Lạm phát | 4.19% | 0.74% | 29.99% | -8.40% | % | 1960-2024 |
So sánh Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Campuchia | 148.31 | 145.22 | 148.31 | 44.51 | 1994-2023 |
Saint Kitts và Nevis | 110.82 | 107.02 | 110.82 | 31.65 | 1979-2023 |
Lebanon | 5,336.65 | 1,660.74 | 5,336.65 | 95.03 | 2008-2023 |
Cameroon | 141.82 | 132.07 | 141.82 | 7.44 | 1968-2023 |
Uganda | 216.91 | 209.93 | 216.91 | 36.09 | 1993-2024 |
Quần đảo Cayman | 102.94 | 103.59 | 106.08 | 99.72 | 2009-2016 |
Nhật Bản | 114.41 | 111.36 | 114.41 | 18.97 | 1960-2024 |
Burundi | 384.10 | 319.52 | 384.10 | 1.47 | 1965-2024 |
Iceland | 172.76 | 163.20 | 172.76 | 0.04 | 1960-2024 |
Morocco | 129.60 | 128.34 | 129.60 | 9.94 | 1960-2024 |
[+ thêm] |
Đơn vị: thập phân