Tỷ lệ thất nghiệp của Somalia vào năm 2024 là 18.86% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Somalia giảm 0.08 điểm phần trăm so với con số 18.94% trong năm 2023.
Ước tính Tỷ lệ thất nghiệp Somalia năm 2025 là 18.78% nếu tình hình kinh tế xã hội vẫn như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Somalia và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Somalia được ghi nhận vào năm 1991 là 19.32%, trải qua khoảng thời gian 33 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 18.86%. Tỷ lệ thất nghiệp Somalia đạt đỉnh cao nhất là 19.97% vào năm 1994.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Somalia giai đoạn 1991 - 2024
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Somalia giai đoạn 1991 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1991 - 2024 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 1994 là 19.97%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 2017 là 18.52%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Somalia qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Somalia giai đoạn (1991 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|
2024 | 18.86% |
2023 | 18.94% |
2022 | 19.05% |
2021 | 19.66% |
2020 | 19.41% |
2019 | 18.83% |
2018 | 18.74% |
2017 | 18.52% |
2016 | 18.58% |
2015 | 18.60% |
2014 | 18.86% |
2013 | 19.01% |
2012 | 19.11% |
2011 | 19.05% |
2010 | 19.03% |
2009 | 19.01% |
2008 | 19.00% |
2007 | 18.98% |
2006 | 19.00% |
2005 | 19.00% |
2004 | 18.99% |
2003 | 19.08% |
2002 | 19.08% |
2001 | 19.08% |
2000 | 18.98% |
1999 | 19.16% |
1998 | 19.17% |
1997 | 19.27% |
1996 | 19.65% |
1995 | 19.75% |
1994 | 19.97% |
1993 | 19.49% |
1992 | 19.54% |
1991 | 19.32% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | 18.86% | 18.94% | 19.97% | 18.52% | % | 1991-2024 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Mauritania | 10.37% | 10.45% | 11.14% | 9.37% | 1991-2024 |
Ba Lan | 2.47% | 2.74% | 20.21% | 2.47% | 1991-2024 |
Cộng hòa Congo | 19.69% | 19.90% | 22.20% | 19.35% | 1991-2024 |
Tanzania | 2.58% | 2.58% | 3.88% | 2.13% | 1991-2024 |
Brunei | 5.14% | 5.18% | 9.32% | 4.70% | 1991-2024 |
Đức | 3.41% | 3.07% | 11.19% | 3.07% | 1991-2024 |
Nepal | 10.71% | 10.63% | 12.98% | 10.39% | 1991-2024 |
Guinea | 5.23% | 5.24% | 6.02% | 4.46% | 1991-2024 |
Belize | 7.00% | 8.27% | 14.31% | 6.60% | 1991-2024 |
Bolivia | 3.09% | 3.02% | 7.90% | 2.02% | 1991-2024 |
[+ thêm] |
Đơn vị: %