Tỷ lệ Lạm phát của Liberia vào năm 2023 là 10.09% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ Lạm phát Liberia tăng 2.50 điểm phần trăm so với con số 7.59% trong năm 2022.
Ước tính Tỷ lệ Lạm phát Liberia năm 2024 là 13.41% nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Liberia và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Tỷ lệ Lạm phát của Liberia được ghi nhận vào năm 2002 là 14.16%, trải qua khoảng thời gian 21 năm, đến nay giá trị Tỷ lệ Lạm phát mới nhất là 10.09%. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 26.97% vào năm 2019.
Biểu đồ Tỷ lệ Lạm phát của Liberia giai đoạn 2002 - 2023
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ Lạm phát của Liberia giai đoạn 2002 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 2002 - 2023 chỉ số Tỷ lệ Lạm phát:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2019 là 26.97%
- có giá trị thấp nhất vào năm 2012 là 6.83%
Bảng số liệu Tỷ lệ Lạm phát của Liberia qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ Lạm phát của Liberia giai đoạn (2002 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ Lạm phát |
---|---|
2023 | 10.09% |
2022 | 7.59% |
2021 | 7.82% |
2020 | 16.96% |
2019 | 26.97% |
2018 | 23.56% |
2017 | 12.42% |
2016 | 8.83% |
2015 | 7.75% |
2014 | 9.86% |
2013 | 7.58% |
2012 | 6.83% |
2011 | 8.49% |
2010 | 7.29% |
2009 | 7.43% |
2008 | 17.49% |
2007 | 11.39% |
2006 | 7.34% |
2005 | 10.83% |
2004 | 7.83% |
2003 | 10.33% |
2002 | 14.16% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | 423.15 | 384.36 | 423.15 | 41.03 | thập phân | 2001-2023 |
Tỷ lệ Lạm phát | 10.09% | 7.59% | 26.97% | 6.83% | % | 2002-2023 |
So sánh Tỷ lệ Lạm phát với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Madagascar | 9.87% | 8.16% | 49.08% | -1.70% | 1965-2023 |
Hàn Quốc | 2.32% | 3.60% | 29.46% | 0.38% | 1960-2024 |
Bosnia và Herzegovina | 1.69% | 6.11% | 14.02% | -1.58% | 2006-2024 |
Morocco | 0.99% | 6.09% | 17.56% | -1.01% | 1960-2024 |
Bờ Biển Ngà | 3.47% | 4.39% | 27.42% | -1.34% | 1961-2024 |
Guyana | 2.90% | 2.82% | 12.21% | -1.00% | 1995-2024 |
Phần Lan | 1.57% | 6.25% | 17.81% | -0.21% | 1960-2024 |
Saint Lucia | 4.07% | 6.38% | 34.22% | -3.08% | 1966-2023 |
Luxembourg | 2.05% | 3.74% | 10.72% | -0.06% | 1960-2024 |
Nam Sudan | 2.38% | -6.69% | 380.00% | -6.69% | 2009-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: %