Nauru
Số liệu thống kê kinh tế Nauru từ những năm 1960 đến năm 2024, và dự báo kinh tế Nauru năm 2025. Tất cả số liệu đều được trình bày dưới dạng biểu đồ và bảng số liệu đầy đủ. Bao gồm các số liệu vi mô và vĩ mô của nền kinh tế Nauru như GDP, lạm phát, thương mại, đầu tư, nợ công,...
Đầu tư
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|
Lạm phát
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | 100.18 | 100.30 | 100.30 | 100.00 | thập phân | 2010-2012 |
| Tỷ lệ Lạm phát | -0.12% | 0.30% | 0.30% | -0.12% | % | 2011-2012 |
Lao động
Nhóm GDP
| Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
|---|---|---|---|---|---|---|
| GDP bình quân đầu người | 13,422 | 12,983 | 14,990 | 2,085 | USD/người | 1970-2024 |
| GDP | 160,350,640 | 154,170,289 | 175,513,985 | 17,570,366 | USD | 1970-2024 |
| GNP | 259,739,232 | 262,445,000 | 263,806,198 | 21,028,191 | USD | 1970-2024 |