Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Palau vào năm 2023 là 47.82 triệu USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Palau giảm 24.20 triệu USD so với con số 72.01 triệu USD trong năm 2022.
Ước tính Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Palau năm 2024 là 31.75 triệu USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Palau và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Palau được ghi nhận vào năm 1989 là 1.00 triệu USD, trải qua khoảng thời gian 34 năm, đến nay giá trị Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới nhất là 47.82 triệu USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 72.01 triệu USD vào năm 2022.
Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Palau giai đoạn 1989 - 2023
Quan sát Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Palau giai đoạn 1989 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1989 - 2023 chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2022 là 72.01 triệu USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 2001 là -1.43 triệu USD
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Palau qua các năm
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Palau giai đoạn (1989 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) |
---|---|
2023 | 47,816,750 |
2022 | 72,014,000 |
2021 | 31,441,000 |
2020 | 43,100,000 |
2019 | 44,712,000 |
2018 | 50,250,000 |
2017 | 47,738,000 |
2016 | 64,661,000 |
2015 | 34,583,158 |
2014 | 39,860,115 |
2013 | 18,041,110 |
2012 | 21,639,126 |
2011 | 8,326,127 |
2010 | 2,685,244 |
2009 | 2,790,871 |
2008 | 4,741,657 |
2007 | 4,383,239 |
2006 | 33,283,256 |
2005 | 3,971,994 |
2004 | 6,845,040 |
2003 | 4,593,710 |
2002 | 1,901,010 |
2001 | -1,431,860 |
2000 | 3,177,650 |
1999 | 0 |
1998 | 0 |
1997 | 0 |
1996 | 0 |
1995 | -210,000 |
1994 | 0 |
1993 | 0 |
1992 | 1,000,000 |
1991 | 1,000,000 |
1990 | 1,000,000 |
1989 | 1,000,000 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) | 47,816,750 | 72,014,000 | 72,014,000 | -1,431,860 | USD | 1989-2023 |
So sánh Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Liên bang Micronesia | 20,209,300 | 20,209,300 | 20,209,300 | 2014-2014 | |
New Zealand | 3,592,037,225 | 8,340,194,362 | 8,340,194,362 | -3,363,941,288 | 1970-2023 |
Liechtenstein | -87,212,093,508 | 38,999,586,461 | 80,400,430,108 | -87,212,093,508 | 2000-2018 |
Burkina Faso | 109,438,755 | 669,738,241 | 669,738,241 | -98,777,856 | 1970-2023 |
Mauritania | 848,351,730 | 1,401,620,462 | 1,401,620,462 | -883,561,116 | 1970-2023 |
Uganda | 2,991,180,000 | 2,952,960,000 | 2,991,180,000 | -11,900,000 | 1970-2023 |
Malaysia | 7,918,601,050 | 15,027,992,711 | 20,245,157,327 | 94,000,000 | 1970-2023 |
Bolivia | 240,143,402 | 6,236,980 | 1,749,612,614 | -1,129,487,271 | 1970-2023 |
Guyana | -1,135,036,126 | -2,996,952,015 | 2,690,327,776 | -2,996,952,015 | 1970-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: USD