Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Mông Cổ vào năm 2023 là 2.25 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Mông Cổ giảm 256.72 triệu USD so với con số 2.50 tỷ USD trong năm 2022.
Ước tính Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Mông Cổ năm 2024 là 2.02 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Mông Cổ và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Mông Cổ được ghi nhận vào năm 1981 là 0 USD, trải qua khoảng thời gian 42 năm, đến nay giá trị Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới nhất là 2.25 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 4.57 tỷ USD vào năm 2011.
Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Mông Cổ giai đoạn 1981 - 2023
Quan sát Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Mông Cổ giai đoạn 1981 - 2023 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1981 - 2023 chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2011 là 4.57 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 2016 là -4.16 tỷ USD
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Mông Cổ qua các năm
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Mông Cổ giai đoạn (1981 - 2023) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) |
---|---|
2023 | 2,247,573,670 |
2022 | 2,504,294,750 |
2021 | 2,173,385,310 |
2020 | 1,719,115,942 |
2019 | 2,443,343,095 |
2018 | 1,951,528,196 |
2017 | 1,494,350,363 |
2016 | -4,156,404,704 |
2015 | 94,319,767 |
2014 | 337,768,268 |
2013 | 2,059,702,973 |
2012 | 4,272,473,223 |
2011 | 4,571,161,963 |
2010 | 1,691,421,732 |
2009 | 623,609,218 |
2008 | 844,697,949 |
2007 | 372,759,900 |
2006 | 245,460,000 |
2005 | 187,620,000 |
2004 | 92,920,000 |
2003 | 131,540,000 |
2002 | 77,751,000 |
2001 | 63,000,000 |
2000 | 53,697,000 |
1999 | 30,400,000 |
1998 | 18,900,000 |
1997 | 25,000,000 |
1996 | 15,900,000 |
1995 | 9,800,000 |
1994 | 6,900,000 |
1993 | 7,700,000 |
1992 | 2,000,000 |
1991 | 11,120,000 |
1990 | 0 |
1989 | 0 |
1988 | 0 |
1987 | 0 |
1986 | 140,000 |
1985 | 0 |
1984 | 0 |
1983 | 0 |
1982 | 0 |
1981 | 0 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) | 2,247,573,670 | 2,504,294,750 | 4,571,161,963 | -4,156,404,704 | USD | 1981-2023 |
So sánh Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Albania | 1,620,982,551 | 1,441,381,891 | 1,620,982,551 | 1980-2023 | |
Uruguay | -5,480,769,093 | 8,677,430,231 | 8,677,430,231 | -5,480,769,093 | 1970-2023 |
Chad | 913,332,720 | 614,018,510 | 924,119,210 | -675,545,920 | 1970-2023 |
Sierra Leone | 201,800,561 | 293,970,573 | 950,477,791 | -140,310,794 | 1970-2023 |
Mali | 702,559,730 | 715,469,995 | 859,091,549 | -21,874,497 | 1971-2023 |
Honduras | 1,086,111,945 | 758,286,499 | 1,704,790,710 | -3,600,000 | 1970-2023 |
Rwanda | 459,166,412 | 305,101,863 | 459,166,412 | 1,000 | 1970-2023 |
Afghanistan | 20,600,980 | 12,970,148 | 271,000,000 | -1,460,000 | 1970-2021 |
Suriname | -53,096,300 | -9,305,315 | 231,666,846 | -299,700,000 | 1970-2023 |
[+ thêm] |
Đơn vị: USD