Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Liechtenstein vào năm 2018 là -87.21 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Liechtenstein giảm 126.21 tỷ USD so với con số 39.00 tỷ USD trong năm 2017.
Ước tính Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Liechtenstein năm 2019 là 195.03 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Liechtenstein và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Liechtenstein được ghi nhận vào năm 2000 là 19.85 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 18 năm, đến nay giá trị Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mới nhất là -87.21 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 80.40 tỷ USD vào năm 2015.
Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Liechtenstein giai đoạn 2000 - 2018
Quan sát Biểu đồ Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Liechtenstein giai đoạn 2000 - 2018 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 2000 - 2018 chỉ số Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI):
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2015 là 80.40 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 2018 là -87.21 tỷ USD
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Liechtenstein qua các năm
Bảng số liệu Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của Liechtenstein giai đoạn (2000 - 2018) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) |
---|---|
2018 | -87,212,093,508 |
2017 | 38,999,586,461 |
2016 | 60,669,833,863 |
2015 | 80,400,430,108 |
2014 | 9,340,073,895 |
2013 | 1,154,916,692 |
2012 | 29,482,974,347 |
2011 | 26,414,902,947 |
2010 | 29,875,940,865 |
2009 | 29,934,896,948 |
2008 | 16,214,866,193 |
2007 | 33,538,242,375 |
2006 | 44,598,433,612 |
2005 | -266,949,357 |
2004 | 1,845,838,359 |
2003 | 17,305,461,701 |
2002 | 6,864,257,255 |
2001 | 9,389,136,116 |
2000 | 19,854,574,738 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) | -87,212,093,508 | 38,999,586,461 | 80,400,430,108 | -87,212,093,508 | USD | 2000-2018 |
So sánh Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Paraguay | 575,982,133 | 744,590,617 | 974,987,718 | -57,700,000 | 1970-2023 |
Tajikistan | 140,579,837 | 174,022,241 | 486,614,340 | 6,702,900 | 1992-2023 |
Togo | 33,590,550 | -173,300,710 | 728,710,878 | -180,972,715 | 1970-2023 |
Liberia | 744,581,110 | 960,192,469 | 2,309,981,241 | -132,130,000 | 1970-2023 |
Liên bang Micronesia | 20,209,300 | 20,209,300 | 20,209,300 | 2014-2014 | |
Slovenia | 1,447,634,542 | 2,180,392,923 | 2,219,247,756 | -346,971,373 | 1992-2023 |
Mexico | 30,213,854,856 | 39,123,758,094 | 50,927,453,416 | 178,385,000 | 1970-2023 |
Qatar | -474,175,824 | 76,098,901 | 8,124,736,260 | -2,812,637,363 | 1970-2023 |
Afghanistan | 20,600,980 | 12,970,148 | 271,000,000 | -1,460,000 | 1970-2021 |
[+ thêm] |
Đơn vị: USD