Aruba
Số liệu thống kê kinh tế Aruba từ những năm 1960 đến năm 2024, và dự báo kinh tế Aruba năm 2025. Tất cả số liệu đều được trình bày dưới dạng biểu đồ và bảng số liệu đầy đủ. Bao gồm các số liệu vi mô và vĩ mô của nền kinh tế Aruba như GDP, lạm phát, thương mại, đầu tư, nợ công,...
Đầu tư
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) | -137,459,365 | 248,150,283 | 488,156,425 | -471,005,587 | USD | 1986-2023 |
Lạm phát
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | 109.53 | 105.06 | 109.53 | 31.98 | thập phân | 1980-2019 |
Tỷ lệ Lạm phát | 4.26% | 3.63% | 8.96% | -2.37% | % | 1985-2019 |
Lao động
Nhóm GDP
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | 33,985 | 30,560 | 33,985 | 6,768 | USD/người | 1986-2023 |
GDP | 3,648,573,136 | 3,279,343,544 | 3,648,573,136 | 405,586,592 | USD | 1986-2023 |
GNP | 3,332,806,321 | 3,154,132,445 | 3,332,806,321 | 398,268,156 | USD | 1986-2023 |