Xuất khẩu Qatar

Xuất khẩu của Qatar vào năm 2021 là 105.86 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Qatar tăng 34.92 tỷ USD so với con số 70.93 tỷ USD trong năm 2020.

Ước tính Xuất khẩu Qatar năm 2022 là 157.97 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Qatar và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.

Số liệu Xuất khẩu của Qatar được ghi nhận vào năm 1994 là 3.31 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 28 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 105.86 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 144.51 tỷ USD vào năm 2013.

Biểu đồ Xuất khẩu của Qatar giai đoạn 1994 - 2021

Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Qatar giai đoạn 1994 - 2021 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1994 - 2021 chỉ số Xuất khẩu:

  • đạt đỉnh cao nhất vào năm 2013 là 144.51 tỷ USD
  • có giá trị thấp nhất vào năm 1994 là 3.31 tỷ USD

Bảng số liệu Xuất khẩu của Qatar qua các năm

Bảng số liệu Xuất khẩu của Qatar giai đoạn (1994 - 2021) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.

NămXuất khẩu
2021105,855,219,780
202070,933,241,758
201992,046,153,846
2018102,560,989,011
201785,204,395,604
201672,397,252,747
201592,291,208,791
2014140,228,846,154
2013144,510,439,560
2012142,876,098,901
2011121,837,912,088
201077,975,824,176
200950,009,065,934
200870,732,417,582
200748,048,351,648
200638,244,780,220
200528,982,692,308
200420,363,186,813
200314,519,780,220
200211,684,615,385
200111,556,593,407
200011,949,450,549
19997,440,934,066
19985,240,109,890
19975,454,670,330
19963,961,263,819
19953,608,241,786
19943,309,340,687

Đơn vị: USD

Các số liệu liên quan

So sánh Xuất khẩu với các nước khác

Quốc giaMới nhấtTrước đóCao nhấtThấp nhấtGiai đoạn
Slovenia...51,640,294,10951,640,294,1096,955,369,3121990-2021
Mauritius...5,077,292,8206,867,146,067357,404,7741976-2021
Quần đảo Solomon...413,778,272680,540,71071,807,5031980-2021
Belarus...49,183,440,34351,744,692,3356,000,000,0001990-2021
Brazil...323,361,431,299323,361,431,299770,900,5201960-2021
Benin...4,878,137,3034,878,137,3038,317,3621960-2021
Bỉ...516,056,445,492516,056,445,49212,006,111,3351970-2021
Croatia...35,358,791,83035,358,791,8306,181,652,5531995-2021
Bờ Biển Ngà...16,083,020,55816,083,020,558187,017,6261960-2021
Seychelles...1,051,705,3341,740,810,2668,673,0031976-2021
[+]

Đơn vị: USD

Xuất khẩu là gì?

Thống kê dữ liệu Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ (theo giá đô la Mỹ hiện tại) Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ đại diện cho giá trị của tất cả hàng hóa và các dịch vụ thị trường khác được cung cấp cho phần còn lại của thế giới. Chúng bao gồm giá trị của hàng hóa, vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm, vận tải, du lịch, tiền bản quyền, phí giấy phép và các dịch vụ khác, chẳng hạn như dịch vụ truyền thông, xây dựng, tài chính, thông tin, kinh doanh, cá nhân và chính phủ. Chúng loại trừ tiền bồi thường cho nhân viên và thu nhập đầu tư (trước đây được gọi là dịch vụ nhân tố) và các khoản thanh toán chuyển nhượng. Dữ liệu được tính bằng đô la Mỹ hiện tại....

Xem thêm