Xuất khẩu của Bulgaria vào năm 2022 là 62.51 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Xuất khẩu Bulgaria tăng 10.91 tỷ USD so với con số 51.60 tỷ USD trong năm 2021.
Ước tính Xuất khẩu Bulgaria năm 2023 là 75.73 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Bulgaria và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Xuất khẩu của Bulgaria được ghi nhận vào năm 1980 là 7.08 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 42 năm, đến nay giá trị Xuất khẩu mới nhất là 62.51 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 62.51 tỷ USD vào năm 2022.
Biểu đồ Xuất khẩu của Bulgaria giai đoạn 1980 - 2022
Quan sát Biểu đồ Xuất khẩu của Bulgaria giai đoạn 1980 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1980 - 2022 chỉ số Xuất khẩu:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2022 là 62.51 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1993 là 4.14 tỷ USD
Bảng số liệu Xuất khẩu của Bulgaria qua các năm
Bảng số liệu Xuất khẩu của Bulgaria giai đoạn (1980 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Xuất khẩu |
---|---|
2022 | 62,514,132,120 |
2021 | 51,602,387,978 |
2020 | 39,498,545,816 |
2019 | 44,046,291,569 |
2018 | 43,611,497,494 |
2017 | 39,745,419,627 |
2016 | 34,473,444,451 |
2015 | 32,421,689,925 |
2014 | 36,920,739,709 |
2013 | 36,060,911,930 |
2012 | 32,760,867,109 |
2011 | 33,942,571,347 |
2010 | 25,430,233,173 |
2009 | 21,963,850,651 |
2008 | 28,590,187,695 |
2007 | 23,262,813,856 |
2006 | 16,151,246,708 |
2005 | 12,703,010,483 |
2004 | 10,713,332,855 |
2003 | 7,277,448,748 |
2002 | 5,519,181,983 |
2001 | 4,947,372,830 |
2000 | 4,797,546,243 |
1999 | 5,825,652,718 |
1998 | 6,304,226,754 |
1997 | 5,610,104,532 |
1996 | 5,962,695,838 |
1995 | 6,141,757,604 |
1994 | 4,368,450,185 |
1993 | 4,138,580,851 |
1992 | 4,876,288,660 |
1991 | 4,758,064,516 |
1990 | 6,833,181,818 |
1989 | 10,207,166,667 |
1988 | 10,277,764,706 |
1987 | 11,461,076,923 |
1986 | 8,106,529,412 |
1985 | 7,341,684,211 |
1984 | 7,061,055,556 |
1983 | 6,153,111,111 |
1982 | 6,631,000,000 |
1981 | 7,081,357,143 |
1980 | 7,084,153,846 |
Đơn vị: USD
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Nhập khẩu | 62,328,761,710 | 50,066,516,901 | 62,328,761,710 | 4,174,242,023 | USD | 1980-2022 |
Xuất khẩu | 62,514,132,120 | 51,602,387,978 | 62,514,132,120 | 4,138,580,851 | USD | 1980-2022 |
So sánh Xuất khẩu với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Antigua và Barbuda | 1,021,455,556 | 752,377,778 | 1,194,092,593 | 591,277,778 | 2014-2022 |
Campuchia | 20,162,199,555 | 17,997,711,354 | 20,162,199,555 | 41,411,595 | 1960-2022 |
Nicaragua | 7,801,017,890 | 6,593,582,437 | 7,801,017,890 | 251,842,581 | 1988-2022 |
Quần đảo Bắc Mariana | 128,000,000 | 500,000,000 | 1,218,000,000 | 128,000,000 | 2002-2020 |
Sierra Leone | 1,305,271,700 | 719,316,485 | 1,542,664,491 | 58,414,119 | 1964-2022 |
Barbados | 2,002,300,000 | 1,494,850,000 | 2,242,250,000 | 202,627,098 | 1975-2022 |
Guatemala | 18,065,395,863 | 15,241,812,035 | 18,065,395,863 | 128,700,000 | 1960-2022 |
Thụy Điển | 313,830,348,178 | 297,447,345,127 | 313,830,348,178 | 3,310,997,354 | 1960-2022 |
Ả Rập Saudi | 445,881,592,320 | 286,501,609,065 | 445,881,592,320 | 1,998,980,667 | 1968-2022 |
[+] |
Đơn vị: USD