Tỷ lệ thất nghiệp của Ý vào năm 2024 là 6.78% theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp Ý giảm 0.85 điểm phần trăm so với con số 7.63% trong năm 2023.
Ước tính Tỷ lệ thất nghiệp Ý năm 2025 là 6.02% nếu tình hình kinh tế xã hội vẫn như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Ý và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Ý được ghi nhận vào năm 1991 là 10.10%, trải qua khoảng thời gian 33 năm, đến nay số liệu Tỷ lệ thất nghiệp mới nhất là 6.78%. Tỷ lệ thất nghiệp Ý đạt đỉnh cao nhất là 12.68% vào năm 2014.
Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Ý giai đoạn 1991 - 2024
Quan sát Biểu đồ Tỷ lệ thất nghiệp của Ý giai đoạn 1991 - 2024 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1991 - 2024 chỉ số Tỷ lệ thất nghiệp:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2014 là 12.68%
- có tỷ lệ thấp nhất vào năm 2007 là 6.08%
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Ý qua các năm
Bảng số liệu Tỷ lệ thất nghiệp của Ý giai đoạn (1991 - 2024) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | Tỷ lệ thất nghiệp |
---|---|
2024 | 6.78% |
2023 | 7.63% |
2022 | 8.07% |
2021 | 9.50% |
2020 | 9.16% |
2019 | 9.95% |
2018 | 10.61% |
2017 | 11.21% |
2016 | 11.69% |
2015 | 11.90% |
2014 | 12.68% |
2013 | 12.15% |
2012 | 10.66% |
2011 | 8.36% |
2010 | 8.36% |
2009 | 7.75% |
2008 | 6.72% |
2007 | 6.08% |
2006 | 6.78% |
2005 | 7.73% |
2004 | 7.87% |
2003 | 8.87% |
2002 | 9.21% |
2001 | 9.60% |
2000 | 10.83% |
1999 | 11.68% |
1998 | 12.12% |
1997 | 11.99% |
1996 | 11.86% |
1995 | 11.66% |
1994 | 11.09% |
1993 | 10.21% |
1992 | 9.32% |
1991 | 10.10% |
Đơn vị: %
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | 6.78% | 7.63% | 12.68% | 6.08% | % | 1991-2024 |
So sánh Tỷ lệ thất nghiệp với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Guatemala | 2.22% | 2.34% | 3.50% | 2.17% | 1991-2024 |
Áo | 5.44% | 5.26% | 6.46% | 3.42% | 1991-2024 |
Indonesia | 3.30% | 3.31% | 8.06% | 2.62% | 1991-2024 |
Guyana | 10.17% | 12.03% | 15.33% | 10.17% | 1991-2024 |
Saint Vincent và Grenadines | 18.06% | 18.57% | 21.10% | 18.06% | 1991-2024 |
Hy Lạp | 10.13% | 11.07% | 27.69% | 7.57% | 1991-2024 |
Serbia | 7.39% | 8.27% | 24.00% | 7.39% | 1991-2024 |
Bahamas | 8.46% | 8.64% | 16.18% | 6.87% | 1991-2024 |
Colombia | 9.61% | 9.59% | 20.52% | 7.80% | 1991-2024 |
Thái Lan | 0.69% | 0.73% | 3.40% | 0.25% | 1991-2024 |
[+ thêm] |
Đơn vị: %