Hy Lạp
Số liệu thống kê kinh tế Hy Lạp từ những năm 1960 đến năm 2022, và dự báo kinh tế Hy Lạp năm 2023. Tất cả số liệu đều được trình bày dưới dạng biểu đồ và bảng số liệu đầy đủ. Bao gồm các số liệu vi mô và vĩ mô của nền kinh tế Hy Lạp như GDP, lạm phát, thương mại, đầu tư, nợ công,...
Lạm phát
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) | 111.74 | 101.91 | 111.74 | 1.12 | thập phân | 1960-2022 |
Tỷ lệ Lạm phát | 9.65% | 1.22% | 26.56% | -1.74% | % | 1960-2022 |
Lao động
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ lệ thất nghiệp | 12.43% | 14.66% | 27.69% | 3.42% | % | 1981-2022 |
Nhóm GDP
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | 20,867 | 20,311 | 32,128 | 520 | USD/người | 1960-2022 |
GDP | 217,581,324,512 | 214,667,807,441 | 355,908,689,477 | 4,335,186,017 | USD | 1960-2022 |
GNP | 215,323,644,043 | 213,013,301,590 | 345,308,085,598 | 4,397,175,254 | USD | 1960-2022 |