Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Cộng hòa Séc vào năm 2022 là 290.57 tỷ USD theo số liệu mới nhất từ Ngân hàng thế giới. Theo đó chỉ số GDP Cộng hòa Séc tăng 8.77 tỷ USD so với con số 281.79 tỷ USD trong năm 2021.
Ước tính GDP Cộng hòa Séc năm 2023 là 299.61 tỷ USD nếu vẫn giữ nguyên tốc độ tăng trưởng như năm vừa rồi. Với giả định tình hình kinh tế Cộng hòa Séc và kinh tế thế giới không có nhiều biến động.
Số liệu GDP của Cộng hòa Séc được ghi nhận vào năm 1990 là 40.73 tỷ USD, trải qua khoảng thời gian 33 năm, đến nay giá trị GDP mới nhất là 290.57 tỷ USD. Đạt đỉnh tăng trưởng cao nhất 290.57 tỷ USD vào năm 2022.
Biểu đồ GDP của Cộng hòa Séc giai đoạn 1990 - 2022
Quan sát Biểu đồ GDP của Cộng hòa Séc giai đoạn 1990 - 2022 chúng ta có thể thấy trong gian đoạn 1990 - 2022 chỉ số GDP:
- đạt đỉnh cao nhất vào năm 2022 là 290.57 tỷ USD
- có giá trị thấp nhất vào năm 1991 là 29.86 tỷ USD
Bảng số liệu GDP của Cộng hòa Séc qua các năm
Bảng số liệu GDP của Cộng hòa Séc giai đoạn (1990 - 2022) được sắp xếp thứ tự theo thời gian từ hiện tại đến quá khứ.
Năm | GDP | GDP (theo PPP) | Tăng trưởng GDP |
---|---|---|---|
2022 | 290,565,654,836 | ... | ... |
2021 | 281,791,218,507 | 473,743,687,166 | 3.34% |
2020 | 245,974,558,654 | 445,116,746,876 | -5.80% |
2019 | 252,548,179,965 | 457,257,664,449 | 3.03% |
2018 | 249,000,540,729 | 437,267,328,660 | 3.20% |
2017 | 218,628,940,952 | 411,327,867,895 | 5.17% |
2016 | 196,272,068,576 | 381,420,338,170 | 2.54% |
2015 | 188,033,050,460 | 357,503,876,185 | 5.39% |
2014 | 209,358,834,156 | 342,099,831,460 | 2.26% |
2013 | 211,685,616,593 | 324,029,971,676 | -0.05% |
2012 | 208,857,719,321 | 307,490,190,596 | -0.79% |
2011 | 229,562,733,399 | 304,400,911,032 | 1.76% |
2010 | 209,069,940,963 | 292,047,164,410 | 2.43% |
2009 | 207,434,296,805 | 289,939,424,868 | -4.66% |
2008 | 236,816,485,763 | 290,503,942,993 | 2.69% |
2007 | 190,183,800,884 | 270,677,664,616 | 5.57% |
2006 | 156,264,095,665 | 244,952,531,303 | 6.77% |
2005 | 137,143,471,328 | 225,620,777,981 | 6.60% |
2004 | 119,814,434,354 | 213,446,517,773 | 4.81% |
2003 | 100,090,467,581 | 199,171,050,597 | 3.58% |
2002 | 82,196,001,051 | 186,119,951,272 | 1.57% |
2001 | 67,808,032,980 | 180,027,349,698 | 3.04% |
2000 | 61,828,166,496 | 166,495,876,726 | 4.00% |
1999 | 65,173,130,995 | 158,333,514,883 | 1.38% |
1998 | 66,807,429,711 | 154,186,257,586 | -0.36% |
1997 | 62,180,159,376 | 152,755,233,760 | -0.52% |
1996 | 67,387,788,633 | 151,486,468,033 | 4.27% |
1995 | 60,147,174,077 | 143,054,656,657 | 6.50% |
1994 | 47,850,203,856 | 131,563,824,021 | 2.91% |
1993 | 40,866,748,705 | 125,171,497,874 | 0.06% |
1992 | 34,805,013,230 | 122,197,564,737 | -0.51% |
1991 | 29,859,921,159 | 120,083,115,364 | -11.61% |
1990 | 40,728,950,705 | 131,419,297,499 | ... |
Các số liệu liên quan
Loại dữ liệu | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Đơn vị | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|---|
GDP bình quân đầu người | 27,227 | 26,823 | 27,227 | 2,897 | USD/người | 1990-2022 |
GDP | 290,565,654,836 | 281,791,218,507 | 290,565,654,836 | 29,859,921,159 | USD | 1990-2022 |
GNP | 276,907,607,998 | 270,290,707,240 | 276,907,607,998 | 34,590,101,839 | USD | 1992-2022 |
So sánh GDP với các nước khác
Quốc gia | Mới nhất | Trước đó | Cao nhất | Thấp nhất | Giai đoạn |
---|---|---|---|---|---|
Burundi | 3,338,722,828 | 2,775,798,697 | 3,338,722,828 | 158,994,963 | 1960-2022 |
Kosovo | 9,409,473,518 | 9,412,034,299 | 9,412,034,299 | 5,015,894,693 | 2008-2022 |
Rwanda | 13,311,487,445 | 11,054,517,346 | 13,311,487,445 | 119,000,024 | 1960-2022 |
Venezuela | 482,359,318,768 | 371,005,379,787 | 482,359,318,768 | 7,663,938,303 | 1960-2014 |
Seychelles | 1,588,438,144 | 1,286,687,308 | 1,645,090,567 | 11,592,024 | 1960-2022 |
Pháp | 2,779,092,236,506 | 2,959,355,819,171 | 2,959,355,819,171 | 62,225,478,001 | 1960-2022 |
Bờ Biển Ngà | 70,018,715,017 | 71,811,075,955 | 71,811,075,955 | 546,203,558 | 1960-2022 |
Đảo Man | 6,684,229,269 | 7,314,966,839 | 7,708,459,145 | 914,762,874 | 1995-2020 |
Qatar | 236,258,302,840 | 179,732,009,555 | 236,258,302,840 | 301,791,302 | 1970-2022 |
Saint Vincent và Grenadines | 948,559,259 | 872,222,222 | 948,559,259 | 13,066,634 | 1960-2022 |
[+] |
Đơn vị: USD